Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đơn thuần


pur; seul
Lí trí đơn thuần
raison toute pure
ý nghĩ đơn thuần về đạo đức
la pensée de la vertu
purement; seulement; tout uniment
Không phải đơn thuần vì thế
ce n'est pas purement pour cela
Người ta không sống đơn thuần bằng thức ăn
on ne vit pas seulement de nourriture
Đó là đơn thuần điều tôi đã thấy
voilà tout uniment ce que j'ai vu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.